You are here

To browse the Internet là gì?

To browse the Internet (tuː braʊz ði ˈɪntənɛt)
Dịch nghĩa: Lên mạng (để tìm kiếm)
Ví dụ:
To Browse the Internet - "She spends a lot of time browsing the internet for information and news." - "Cô ấy dành nhiều thời gian duyệt internet để tìm kiếm thông tin và tin tức."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến