You are here
Bubble roll là gì?
Bubble roll (ˈbʌbᵊl rəʊl)
Dịch nghĩa: xốp bóp nổ, xốp khí, xốp giảm chấn
Dịch nghĩa: xốp bóp nổ, xốp khí, xốp giảm chấn
Ví dụ:
Bubble roll is often used for packaging fragile items to prevent damage during shipping - Cuộn bọc bóng khí thường được sử dụng để đóng gói các món hàng dễ vỡ nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Bubble roll is often used for packaging fragile items to prevent damage during shipping - Cuộn bọc bóng khí thường được sử dụng để đóng gói các món hàng dễ vỡ nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Tag: