You are here

Bubble roll là gì?

Bubble roll (ˈbʌbᵊl rəʊl)
Dịch nghĩa: xốp bóp nổ, xốp khí, xốp giảm chấn
Ví dụ:
Bubble roll is often used for packaging fragile items to prevent damage during shipping - Cuộn bọc bóng khí thường được sử dụng để đóng gói các món hàng dễ vỡ nhằm tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến