You are here
Buddhist nun là gì?
Buddhist nun (ˈbʊdɪst ˈtɛmpl )
Dịch nghĩa: bà vãi
Danh từ
Dịch nghĩa: bà vãi
Danh từ
Ví dụ:
"A Buddhist nun lives a life of simplicity and devotion.
Một ni cô Phật giáo sống một cuộc sống giản dị và tận tâm. "
"A Buddhist nun lives a life of simplicity and devotion.
Một ni cô Phật giáo sống một cuộc sống giản dị và tận tâm. "