You are here
budget là gì?
budget (ˈbʌdʒɪt )
Dịch nghĩa: ngân quỹ
Danh từ
Dịch nghĩa: ngân quỹ
Danh từ
Ví dụ:
"They carefully planned the budget for the project.
Họ đã lên kế hoạch cẩn thận cho ngân sách của dự án. "
Họ đã lên kế hoạch cẩn thận cho ngân sách của dự án. "