You are here
buggy là gì?
buggy (ˈbʌɡi )
Dịch nghĩa: xe độc mã
Danh từ
Dịch nghĩa: xe độc mã
Danh từ
Ví dụ:
"The old buggy was perfect for a leisurely ride through the countryside.
Chiếc xe ngựa cũ rất phù hợp cho một chuyến đi dạo qua vùng quê. "
Chiếc xe ngựa cũ rất phù hợp cho một chuyến đi dạo qua vùng quê. "