You are here
build up là gì?
build up (bɪld ʌp )
Dịch nghĩa: dựng nên
Động từ
Dịch nghĩa: dựng nên
Động từ
Ví dụ:
"They aimed to build up their strength through regular exercise.
Họ nhắm tới việc tăng cường sức khỏe qua việc tập thể dục đều đặn. "
"They aimed to build up their strength through regular exercise.
Họ nhắm tới việc tăng cường sức khỏe qua việc tập thể dục đều đặn. "