You are here
builder là gì?
builder (ˈbɪldər )
Dịch nghĩa: công nhân xây dựng
Danh từ
Dịch nghĩa: công nhân xây dựng
Danh từ
Ví dụ:
"The builder was skilled in constructing homes.
Người thợ xây dựng có kỹ năng trong việc xây dựng nhà cửa. "
Người thợ xây dựng có kỹ năng trong việc xây dựng nhà cửa. "