You are here
bull-headed là gì?
bull-headed (ˈbʌlˌhɛdɪd )
Dịch nghĩa: cứng đầu
Tính từ
Dịch nghĩa: cứng đầu
Tính từ
Ví dụ:
"He was known for being bull-headed and refusing to listen to advice.
Anh ấy nổi tiếng là người cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên. "
Anh ấy nổi tiếng là người cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên. "