You are here
bullet là gì?
bullet (ˈbʌlɪt )
Dịch nghĩa: đạn
Danh từ
Dịch nghĩa: đạn
Danh từ
Ví dụ:
"The police found a bullet at the crime scene.
Cảnh sát tìm thấy một viên đạn tại hiện trường vụ án. "
Cảnh sát tìm thấy một viên đạn tại hiện trường vụ án. "