You are here

Bullet-proof vest là gì?

Bullet-proof vest (ˈbʊlɪtpruːf vɛst)
Dịch nghĩa: một áo gile chống đạn
Ví dụ:
Bullet-proof Vest: The officers wore bullet-proof vests during the high-risk operation. - Các sĩ quan đã mặc áo giáp chống đạn trong suốt cuộc chiến có nguy cơ cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến