You are here
bulletproof là gì?
bulletproof (ˈbʌlɪtpruːf )
Dịch nghĩa: chống đạn
Tính từ
Dịch nghĩa: chống đạn
Tính từ
Ví dụ:
"He wore a bulletproof vest for protection.
Anh ấy mặc áo chống đạn để bảo vệ. "
Anh ấy mặc áo chống đạn để bảo vệ. "