You are here
bumblebee là gì?
bumblebee (ˈbʌmbəlbi )
Dịch nghĩa: ong vò vẽ
Danh từ
Dịch nghĩa: ong vò vẽ
Danh từ
Ví dụ:
"A bumblebee buzzed around the flowers in the garden.
Một con ong nghệ vo ve quanh những bông hoa trong vườn. "
Một con ong nghệ vo ve quanh những bông hoa trong vườn. "