You are here
bureau là gì?
bureau (ˈbjʊəroʊ )
Dịch nghĩa: bàn giấy
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn giấy
Danh từ
Ví dụ:
"He works at the bureau of international affairs.
Anh ấy làm việc tại cục ngoại vụ. "
Anh ấy làm việc tại cục ngoại vụ. "