You are here
Burial plot là gì?
Burial plot (ˈbɛriəl plɒt)
Dịch nghĩa: khu đất chôn cất
Dịch nghĩa: khu đất chôn cất
Ví dụ:
The burial plot was chosen by the family for its peaceful location. - Khu vực chôn cất đã được gia đình chọn vì vị trí yên tĩnh của nó.
Tag: