You are here
Burial rites là gì?
Burial rites (ˈbɛriəl raɪts)
Dịch nghĩa: nghi thức chôn cất
Dịch nghĩa: nghi thức chôn cất
Ví dụ:
The burial rites were carefully followed to ensure a respectful interment. - Nghi thức chôn cất đã được thực hiện cẩn thận để đảm bảo sự chôn cất trang trọng.
Tag: