You are here
burly là gì?
burly (ˈbɜrli )
Dịch nghĩa: đồ sộ
Tính từ
Dịch nghĩa: đồ sộ
Tính từ
Ví dụ:
"The burly man lifted the heavy box with ease.
Người đàn ông vạm vỡ nhấc chiếc hộp nặng một cách dễ dàng. "
Người đàn ông vạm vỡ nhấc chiếc hộp nặng một cách dễ dàng. "