You are here
burn sb up là gì?
burn sb up (bɜrn ˈsʌb ʌp )
Dịch nghĩa: làm ai tức giận
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai tức giận
Động từ
Ví dụ:
"His rude comment really burned me up.
Lời bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự khiến tôi tức giận. "
Lời bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự khiến tôi tức giận. "