You are here
burnt là gì?
burnt (bɜrnt )
Dịch nghĩa: bị bỏng
Tính từ
Dịch nghĩa: bị bỏng
Tính từ
Ví dụ:
"The toast was slightly burnt around the edges.
Miếng bánh mì nướng bị cháy xém quanh các cạnh. "
Miếng bánh mì nướng bị cháy xém quanh các cạnh. "