You are here
burst out là gì?
burst out (bɜrst aʊt )
Dịch nghĩa: bật
Động từ
Dịch nghĩa: bật
Động từ
Ví dụ:
"He burst out of the room, slamming the door behind him.
Anh ấy lao ra khỏi phòng, đóng sầm cửa lại phía sau. "
Anh ấy lao ra khỏi phòng, đóng sầm cửa lại phía sau. "