You are here
Business activity là gì?
Business activity (ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti)
Dịch nghĩa: Hoạt động kinh doanh
Dịch nghĩa: Hoạt động kinh doanh
Ví dụ:
Business Activity - "The company’s business activity includes manufacturing, distribution, and retail sales." - Hoạt động kinh doanh của công ty bao gồm sản xuất, phân phối và bán lẻ.