You are here
Business call là gì?
Business call (ˈbɪznɪs kɔːl)
Dịch nghĩa: cuộc gọi công việc
Dịch nghĩa: cuộc gọi công việc
Ví dụ:
He made a business call to discuss the contract with the client - Anh ấy đã thực hiện cuộc gọi công việc để thảo luận hợp đồng với khách hàng.