You are here
business card là gì?
business card (ˈbɪznəs kɑrd )
Dịch nghĩa: danh thiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: danh thiếp
Danh từ
Ví dụ:
"Don’t forget to bring your business card to the meeting.
Đừng quên mang theo danh thiếp của bạn đến cuộc họp. "
Đừng quên mang theo danh thiếp của bạn đến cuộc họp. "