You are here
Business class ticket là gì?
Business class ticket (ˈbɪznɪs klɑːs ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé hạng phục vụ doanh nhân
Dịch nghĩa: Vé hạng phục vụ doanh nhân
Ví dụ:
Business Class Ticket - "He upgraded to a business class ticket for more comfort." - "Anh ấy đã nâng cấp lên vé hạng thương gia để có thêm sự thoải mái."
Tag: