You are here
Business contract là gì?
Business contract (ˈbɪznɪs ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng kinh tế
Dịch nghĩa: Hợp đồng kinh tế
Ví dụ:
Business Contract - "A business contract outlines the terms and conditions agreed upon by two parties in a commercial transaction." - Một hợp đồng kinh doanh nêu rõ các điều khoản và điều kiện đã được hai bên thỏa thuận trong một giao dịch thương mại.