You are here

Business Insurance là gì?

Business Insurance (ˈbɪznɪs ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm doanh nghiệp
Ví dụ:
Business insurance - Business insurance protects businesses against financial loss due to various risks, such as property damage or liability claims. - Bảo hiểm doanh nghiệp bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất tài chính do các rủi ro khác nhau, chẳng hạn như hư hỏng tài sản hoặc yêu cầu bồi thường trách nhiệm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến