You are here

The business line là gì?

The business line (ðə ˈbɪznɪs laɪn)
Dịch nghĩa: Ngành nghề kinh doanh
Ví dụ:
The Business Line - "Expanding the business line to include new product categories can attract more customers." - Mở rộng dòng sản phẩm kinh doanh để bao gồm các loại sản phẩm mới có thể thu hút nhiều khách hàng hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến