You are here
businesslike là gì?
businesslike (ˈbɪznəslaɪk )
Dịch nghĩa: Thực tế, thực dụng
Tính từ
Dịch nghĩa: Thực tế, thực dụng
Tính từ
Ví dụ:
"Her businesslike approach helped get the project done on time.
Cách làm việc chuyên nghiệp của cô ấy đã giúp hoàn thành dự án đúng thời hạn. "
Cách làm việc chuyên nghiệp của cô ấy đã giúp hoàn thành dự án đúng thời hạn. "