You are here
businessman là gì?
businessman (ˈbɪznəsmən )
Dịch nghĩa: thương gia
Danh từ
Dịch nghĩa: thương gia
Danh từ
Ví dụ:
"He’s a successful businessman with several companies under his name.
Anh ấy là một doanh nhân thành đạt với nhiều công ty mang tên mình. "
Anh ấy là một doanh nhân thành đạt với nhiều công ty mang tên mình. "