You are here
businessmen là gì?
businessmen (ˈbɪznəsmɛn )
Dịch nghĩa: các thương gia
Danh từ
Dịch nghĩa: các thương gia
Danh từ
Ví dụ:
"The businessmen gathered for the conference in the city.
Các doanh nhân tụ tập để tham dự hội nghị ở thành phố. "
Các doanh nhân tụ tập để tham dự hội nghị ở thành phố. "