You are here
busy là gì?
busy (ˈbɪzi )
Dịch nghĩa: bận rộn với
Tính từ
Dịch nghĩa: bận rộn với
Tính từ
Ví dụ:
"She’s always busy with work, even on weekends.
Cô ấy luôn bận rộn với công việc, ngay cả vào cuối tuần. "
Cô ấy luôn bận rộn với công việc, ngay cả vào cuối tuần. "