You are here
busy oneself with là gì?
busy oneself with (ˈbɪzi wʌnˈsɛlf wɪð )
Dịch nghĩa: làm ai bận rộn với việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai bận rộn với việc gì
Động từ
Ví dụ:
"He decided to busy himself with cleaning the garage.
Anh ấy quyết định tự mình bận rộn với việc dọn dẹp nhà để xe. "
Anh ấy quyết định tự mình bận rộn với việc dọn dẹp nhà để xe. "