You are here
butter là gì?
butter (ˈbʌtər )
Dịch nghĩa: quẹt bơ
Động từ
Dịch nghĩa: quẹt bơ
Động từ
Ví dụ:
"She spread butter on her toast for breakfast.
Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng. "
Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng. "