You are here
butter-fish là gì?
butter-fish (ˈbʌtər-fɪʃ )
Dịch nghĩa: dầu cá
Danh từ
Dịch nghĩa: dầu cá
Danh từ
Ví dụ:
"Butter-fish is known for its rich, creamy texture.
Cá bơ nổi tiếng với kết cấu béo, mịn. "
Cá bơ nổi tiếng với kết cấu béo, mịn. "