You are here
Buttonhole là gì?
Buttonhole (ˈbʌtᵊnhəʊl)
Dịch nghĩa: Lỗ gài cúc
Dịch nghĩa: Lỗ gài cúc
Ví dụ:
Buttonhole: He placed a flower in the buttonhole of his suit jacket. - Anh ấy cài một bông hoa vào lỗ cài khuy của áo vét.
Tag: