You are here

Buy Sell agreement là gì?

Buy Sell agreement (baɪ sɛl əˈɡriːmənt)
Dịch nghĩa: Thỏa thuận mua bán
Ví dụ:
Buy Sell agreement - The buy sell agreement specifies how shares will be transferred if an owner dies or leaves the business. - Thỏa thuận mua bán quy định cách chuyển nhượng cổ phần nếu một chủ sở hữu qua đời hoặc rời bỏ doanh nghiệp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến