You are here
buzzer là gì?
buzzer (ˈbʌzər )
Dịch nghĩa: bộ phận báo hiệu
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ phận báo hiệu
Danh từ
Ví dụ:
"The buzzer signaled the end of the game.
Chuông báo hiệu kết thúc trận đấu. "
Chuông báo hiệu kết thúc trận đấu. "