You are here

Bye  là gì?

Bye  (baɪ )
Dịch nghĩa: không cần thi đấu có thể lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu
Ví dụ:
After winning the first set, she said a quick bye to her coach before returning to the court. - Sau khi thắng set đầu tiên, cô nói lời tạm biệt nhanh chóng với huấn luyện viên trước khi trở lại sân.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến