You are here
bye-bye là gì?
bye-bye (ˈbaɪˌbaɪ )
Dịch nghĩa: bái bai
Danh từ
Dịch nghĩa: bái bai
Danh từ
Ví dụ:
"The baby waved bye-bye as her parents left.
Em bé vẫy tay chào khi bố mẹ rời đi. "
Em bé vẫy tay chào khi bố mẹ rời đi. "