You are here
bygone là gì?
bygone (ˈbaɪɡɒn )
Dịch nghĩa: dĩ vãng
Tính từ
Dịch nghĩa: dĩ vãng
Tính từ
Ví dụ:
"The bygone era was full of fascinating history.
Thời đại đã qua đầy những câu chuyện lịch sử thú vị. "
Thời đại đã qua đầy những câu chuyện lịch sử thú vị. "