You are here
bypass sth là gì?
bypass sth (ˈbaɪpæs ˈsʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: phớt lờ
Động từ
Dịch nghĩa: phớt lờ
Động từ
Ví dụ:
"The new highway will bypass the city center to reduce traffic congestion.
Đường cao tốc mới sẽ đi vòng qua trung tâm thành phố để giảm tắc nghẽn giao thông. "
Đường cao tốc mới sẽ đi vòng qua trung tâm thành phố để giảm tắc nghẽn giao thông. "