You are here
Cabin crew là gì?
Cabin crew (ˈkæbɪn kruː)
Dịch nghĩa: Phi hành đoàn
Dịch nghĩa: Phi hành đoàn
Ví dụ:
Cabin Crew - "The cabin crew were helpful and attentive throughout the flight." - "Nhân viên hàng không rất hữu ích và chu đáo suốt chuyến bay."