You are here
Cabinet là gì?
Cabinet (ˈkæbɪnət)
Dịch nghĩa: Nội các
Dịch nghĩa: Nội các
Ví dụ:
Cabinet: The cabinet met to discuss the new economic policies. - Nội các đã họp để thảo luận về các chính sách kinh tế mới.
Cabinet: The cabinet met to discuss the new economic policies. - Nội các đã họp để thảo luận về các chính sách kinh tế mới.