You are here
cackle là gì?
cackle (ˈkækəl )
Dịch nghĩa: tiếng gà cục tác
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng gà cục tác
Danh từ
Ví dụ:
"The witch’s cackle sent chills down their spines.
Tiếng cười khúc khích của mụ phù thủy làm họ rùng mình. "
Tiếng cười khúc khích của mụ phù thủy làm họ rùng mình. "