You are here
cacophony là gì?
cacophony (kæˈkɒfəni )
Dịch nghĩa: tiếng lộn xộn chối tai
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng lộn xộn chối tai
Danh từ
Ví dụ:
"The cacophony of car horns made it hard to concentrate.
Tiếng ồn ào hỗn loạn của còi xe làm khó tập trung. "
Tiếng ồn ào hỗn loạn của còi xe làm khó tập trung. "