You are here
cadence là gì?
cadence (ˈkeɪdəns )
Dịch nghĩa: ngữ điệu
Danh từ
Dịch nghĩa: ngữ điệu
Danh từ
Ví dụ:
"The orchestra played with perfect cadence.
Dàn nhạc đã chơi với nhịp điệu hoàn hảo. "
"The orchestra played with perfect cadence.
Dàn nhạc đã chơi với nhịp điệu hoàn hảo. "