You are here
cajeput là gì?
cajeput (ˈkeɪdʒəˌpʌt )
Dịch nghĩa: tinh dầu tràm
Danh từ
Dịch nghĩa: tinh dầu tràm
Danh từ
Ví dụ:
"The cajeput tree is known for its medicinal oil.
Cây tràm trà nổi tiếng với tinh dầu có dược tính của nó. "
"The cajeput tree is known for its medicinal oil.
Cây tràm trà nổi tiếng với tinh dầu có dược tính của nó. "