You are here
cajole là gì?
cajole (kəˈdʒoʊl )
Dịch nghĩa: tán tỉnh
Động từ
Dịch nghĩa: tán tỉnh
Động từ
Ví dụ:
"He tried to cajole his friend into joining the trip.
Anh ấy cố gắng nịnh bạn mình để tham gia chuyến đi. "
Anh ấy cố gắng nịnh bạn mình để tham gia chuyến đi. "