You are here
calcium carbide là gì?
calcium carbide (ˈkæl.si.əm ˈkɑr.baɪd )
Dịch nghĩa: đất đèn
Danh từ
Dịch nghĩa: đất đèn
Danh từ
Ví dụ:
"Calcium carbide is used in the production of acetylene gas.
Canxi cacbua được sử dụng trong sản xuất khí axetylen. "
Canxi cacbua được sử dụng trong sản xuất khí axetylen. "