You are here
calculate là gì?
calculate (ˈkæl.kjʊ.leɪt )
Dịch nghĩa: Tính toán nhầm
Động từ
Dịch nghĩa: Tính toán nhầm
Động từ
Ví dụ:
"He tried to calculate the total cost of the project.
Anh ấy cố gắng tính toán tổng chi phí của dự án. "
Anh ấy cố gắng tính toán tổng chi phí của dự án. "