You are here
calculation là gì?
calculation (ˌkæl.kjʊˈleɪʃən )
Dịch nghĩa: Tính toán nhầm
Danh từ
Dịch nghĩa: Tính toán nhầm
Danh từ
Ví dụ:
"The engineer’s calculation was precise and accurate.
Tính toán của kỹ sư rất chính xác và chuẩn xác. "
Tính toán của kỹ sư rất chính xác và chuẩn xác. "